Có 1 kết quả:

力量均衡 lì liàng jūn héng ㄌㄧˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄩㄣ ㄏㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

balance of power

Bình luận 0